Có 1 kết quả:

hán ㄏㄢˊ
Âm Pinyin: hán ㄏㄢˊ
Tổng nét: 11
Bộ: rì 日 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一ノ丶丶フ丨フ一
Thương Hiệt: AOIR (日人戈口)
Unicode: U+6657
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hàm
Âm Nhật (onyomi): カン (kan), ゴン (gon)
Âm Quảng Đông: ham4

Tự hình 2

Chữ gần giống 4

1/1

hán ㄏㄢˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

trời hửng sáng, trời hé sáng

Từ điển trích dẫn

1. (Tính) Trời hửng sáng, trời sắp sáng.

Từ điển Trần Văn Chánh

(cũ) Trời hửng sáng, trời hé sáng.

Từ điển Trung-Anh

(1) before daybreak
(2) dawn about to break
(3) (used in given names)