Có 2 kết quả:
wǎn shàng ㄨㄢˇ ㄕㄤˋ • wǎn shang ㄨㄢˇ
phồn thể
Từ điển phổ thông
vào buổi chiều
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) evening
(2) night
(3) CL:個|个[ge4]
(4) in the evening
(2) night
(3) CL:個|个[ge4]
(4) in the evening
phồn thể
Từ điển phổ thông
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh