Có 1 kết quả:

zhòu ㄓㄡˋ
Âm Pinyin: zhòu ㄓㄡˋ
Tổng nét: 11
Bộ: rì 日 (+7 nét)
Lục thư: hội ý
Nét bút: フ一一一丨一丨フ一一一
Thương Hiệt: LGAM (中土日一)
Unicode: U+665D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: trú
Âm Nôm: chú, trú
Âm Nhật (onyomi): チュウ (chū)
Âm Nhật (kunyomi): ひる (hiru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: zau3

Tự hình 4

Dị thể 4

1/1

zhòu ㄓㄡˋ

phồn thể

Từ điển phổ thông

ban ngày

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Ban ngày. ◇Nguyễn Du 阮攸: “Trú kiến yên hà dạ kiến đăng” 晝見煙霞夜見燈 (Thương Ngô Trúc Chi ca 蒼梧竹枝歌) Ngày nhìn khói ráng đêm nhìn đèn.
2. (Danh) Tên đất, một ấp nước Tề thời Xuân Thu, nay ở vào khoảng tỉnh Sơn Đông 山東.

Từ điển Trần Văn Chánh

Ban ngày, ngày: 明亮如晝 Sáng như ban ngày.

Từ điển Trung-Anh

daytime

Từ ghép 14