Có 1 kết quả:

chén hūn dìng xǐng ㄔㄣˊ ㄏㄨㄣ ㄉㄧㄥˋ ㄒㄧㄥˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) morning and evening visits to parents
(2) cf 昏定晨省[hun1 ding4 chen2 xing3]