Có 1 kết quả:

ㄆㄨˇ
Âm Pinyin: ㄆㄨˇ
Tổng nét: 14
Bộ: rì 日 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶一丶ノ一丶一丶ノ一丨フ一一
Thương Hiệt: YTA (卜廿日)
Unicode: U+669C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): フ (fu)
Âm Nhật (kunyomi): あまね.く (amane.ku), あまね.し (amane.shi)

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

ㄆㄨˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

old variant of 普[pu3]