Có 1 kết quả:

wàng rì ㄨㄤˋ ㄖˋ

1/1

wàng rì ㄨㄤˋ ㄖˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) the full moon
(2) the fifteenth day of each lunar month

Bình luận 0