Có 1 kết quả:

wàng yáng ㄨㄤˋ ㄧㄤˊ

1/1

wàng yáng ㄨㄤˋ ㄧㄤˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(literary) to gaze in the air