Có 1 kết quả:

mù bǎn ㄇㄨˋ ㄅㄢˇ

1/1

mù bǎn ㄇㄨˋ ㄅㄢˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) slab
(2) board
(3) plank
(4) CL:張|张[zhang1],塊|块[kuai4]