Có 1 kết quả:

mù chún ㄇㄨˋ ㄔㄨㄣˊ

1/1

mù chún ㄇㄨˋ ㄔㄨㄣˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) wood alcohol
(2) wood spirit
(3) methyl alcohol
(4) methanol CH3OH
(5) same as 甲醇[jia3 chun2]