Có 1 kết quả:

wèi néng ㄨㄟˋ ㄋㄥˊ

1/1

wèi néng ㄨㄟˋ ㄋㄥˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) cannot
(2) to fail to
(3) unable to