Có 2 kết quả:

Mò rì ㄇㄛˋ ㄖˋmò rì ㄇㄛˋ ㄖˋ

1/2

Mò rì ㄇㄛˋ ㄖˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

Judgment Day (in Christian eschatology)

mò rì ㄇㄛˋ ㄖˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) last day
(2) end
(3) final days
(4) doomsday