Có 1 kết quả:
běn qián ㄅㄣˇ ㄑㄧㄢˊ
phồn thể
Từ điển phổ thông
tiền vốn, tư bản
Từ điển Trung-Anh
(1) capital
(2) (fig.) asset
(3) advantage
(4) the means (to do sth)
(2) (fig.) asset
(3) advantage
(4) the means (to do sth)
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh