Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin
Tổng nét: 5
Bộ: yī 乙 (+4 nét), mù 木 (+1 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶フ
Thương Hiệt: XDN (重木弓)
Unicode: U+6730
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1