Có 2 kết quả:

gān zi ㄍㄢ gǎn zi ㄍㄢˇ

1/2

gān zi ㄍㄢ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

pole

Từ điển Trung-Anh

(1) pole
(2) stick
(3) club
(4) gang of bandits