Có 1 kết quả:
yáng liǔ ㄧㄤˊ ㄌㄧㄡˇ
giản thể
Từ điển phổ thông
cây dương liễu
Từ điển Trung-Anh
(1) willow tree
(2) poplar and willow
(3) name of traditional tune
(2) poplar and willow
(3) name of traditional tune
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh