Có 1 kết quả:

sōng bǎi ㄙㄨㄥ ㄅㄞˇ

1/1

sōng bǎi ㄙㄨㄥ ㄅㄞˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) pine and cypress
(2) fig. chaste and undefiled
(3) fig. tomb