Có 1 kết quả:

kū gǎo ㄎㄨ ㄍㄠˇ

1/1

kū gǎo ㄎㄨ ㄍㄠˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) withered
(2) haggard
(3) languid
(4) without energy