Có 2 kết quả:
bǎi yóu ㄅㄞˇ ㄧㄡˊ • bò yóu ㄅㄛˋ ㄧㄡˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) asphalt
(2) tar
(3) pitch
(2) tar
(3) pitch
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
nhựa đường
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông