Có 1 kết quả:

liǔ ㄌㄧㄡˇ
Âm Pinyin: liǔ ㄌㄧㄡˇ
Tổng nét: 9
Bộ: mù 木 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶ノフ丶フ丨
Thương Hiệt: DNIL (木弓戈中)
Unicode: U+6801
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: lau5

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

liǔ ㄌㄧㄡˇ

phồn thể

Từ điển Trung-Anh

old variant of 柳[liu3]