Có 1 kết quả:

gēn dǐ ㄍㄣ ㄉㄧˇ

1/1

gēn dǐ ㄍㄣ ㄉㄧˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) foundation
(2) grounding
(3) background
(4) what lies at the bottom of sth
(5) root
(6) cause