Có 1 kết quả:

Fàn jiào ㄈㄢˋ ㄐㄧㄠˋ

1/1

Fàn jiào ㄈㄢˋ ㄐㄧㄠˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

Brahmanism