Có 1 kết quả:

yǐ dèng ㄧˇ ㄉㄥˋ

1/1

yǐ dèng ㄧˇ ㄉㄥˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) bench
(2) chairs and stools