Có 1 kết quả:

bǎng yǎn ㄅㄤˇ ㄧㄢˇ

1/1

bǎng yǎn ㄅㄤˇ ㄧㄢˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

bảng nhãn (đỗ thứ 3 kỳ thi)

Từ điển Trung-Anh

(1) candidate who came second in the Han-lin examination
(2) see 狀元|状元[zhuang4 yuan2]