Có 1 kết quả:

chú ㄔㄨˊ
Âm Pinyin: chú ㄔㄨˊ
Tổng nét: 16
Bộ: mù 木 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶一ノ一丨フ一丶ノ一一丨丶
Thương Hiệt: DMMI (木一一戈)
Unicode: U+6A71
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: trù
Âm Nôm: trù
Âm Nhật (onyomi): シュウ (shū), ズ (zu), チュ (chu), チュウ (chū)
Âm Nhật (kunyomi): くりや (kuriya)
Âm Quảng Đông: cyu4

Tự hình 2

Dị thể 3

1/1

chú ㄔㄨˊ

giản thể

Từ điển phổ thông

cái tủ, cái rương

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Tục dùng như chữ “trù” 櫥.

Từ điển Trần Văn Chánh

Tủ, chạn: 衣櫥 Tủ áo; 書櫥 Tủ sách; 碗櫥 Tủ chén, chạn để bát.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 櫥

Từ điển Trung-Anh

(1) wardrobe
(2) closet
(3) cabinet

Từ ghép 7