Có 1 kết quả:

huān ㄏㄨㄢ
Âm Pinyin: huān ㄏㄨㄢ
Tổng nét: 6
Bộ: qiàn 欠 (+2 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フ丶ノフノ丶
Thương Hiệt: ENO (水弓人)
Unicode: U+6B22
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hoan
Âm Nôm: hoan
Âm Quảng Đông: fun1

Dị thể 6

1/1

huān ㄏㄨㄢ

giản thể

Từ điển phổ thông

vui vẻ, mừng

Từ điển phổ thông

ngựa ngoan, ngựa lành

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 歡.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 歡 (bộ 欠).

Từ điển Trần Văn Chánh

① Vui mừng, hoan.【歡呼】hoan hô [huanhu] Hoan hô, reo hò: 鼓掌歡呼 Vỗ tay hoan hô; 長時間的歡呼 Hoan hô hồi lâu;
② Thích, vui thích. (Ngr) Mạnh, sôi nổi: 文藝活動搞得挺歡 Hoạt động văn nghệ rất sôi nổi;
③ (văn) Chàng (từ người con gái gọi người yêu).

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 歡

Từ điển Trung-Anh

variant of 歡|欢[huan1]

Từ điển Trung-Anh

(1) joyous
(2) happy
(3) pleased

Từ điển Trung-Anh

(1) hubbub
(2) clamor
(3) variant of 歡|欢[huan1]

Từ điển Trung-Anh

(1) a breed of horse
(2) variant of 歡|欢[huan1]

Từ ghép 67

bǎ jiǔ yán huān 把酒言欢bēi huān lí hé 悲欢离合bēi jiǔ yán huān 杯酒言欢bù huān ér sàn 不欢而散bù shòu huān yíng 不受欢迎chéng huān 承欢Chūn jié Lián huān Wǎn huì 春节联欢晚会hé jiā huān 合家欢huān bèng luàn tiào 欢蹦乱跳huān chàng 欢畅huān dù 欢度huān hū 欢呼huān hū què yuè 欢呼雀跃huān huān xǐ xǐ 欢欢喜喜huān jù 欢聚huān jù yī táng 欢聚一堂huān kuài 欢快huān lè 欢乐huān lè shí guāng 欢乐时光huān qìng 欢庆huān róng 欢容huān shēng 欢声huān shi 欢势huān shi 欢实huān sòng 欢送huān sòng huì 欢送会huān téng 欢腾huān tiān xǐ dì 欢天喜地huān xǐ 欢喜huān xǐ yuān jia 欢喜冤家huān xiào 欢笑huān xīn 欢心huān xīn 欢欣huān xīn gǔ wǔ 欢欣鼓舞huān xīn què yuè 欢欣雀跃huān yàn 欢宴huān yíng 欢迎huān yíng guāng lín 欢迎光临huān yú 欢娱huān yú 欢愉huān yuè 欢悦jiā dào huān yíng 夹道欢迎jiāo huān 交欢Jiē dà huān xǐ 皆大欢喜jié huān 结欢jīn hé huān 金合欢jìn huān ér sàn 尽欢而散kuáng huān 狂欢kuáng huān jié 狂欢节lián huān 联欢lián huān huì 联欢会lìng mì xīn huān 另觅新欢luò luò guǎ huān 落落寡欢mǎi xiào zhuī huān 买笑追欢nán huān nǚ ài 男欢女爱qiǎng yán huān xiào 强颜欢笑qiú huān 求欢rào xī chéng huān 绕膝承欢shī huān 失欢shòu huān yíng 受欢迎xǐ huān 喜欢xǐ xǐ huān huān 喜喜欢欢xīn huān 新欢xún huān 寻欢xún huān zuò lè 寻欢作乐yú shuǐ zhī huān 鱼水之欢yù yù guǎ huān 郁郁寡欢