Có 2 kết quả:
sǐ hú tóng ㄙˇ ㄏㄨˊ ㄊㄨㄥˊ • sǐ hú tòng ㄙˇ ㄏㄨˊ ㄊㄨㄥˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
ngõ cụt, ngõ chết
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) dead end
(2) blind alley
(2) blind alley
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh