Có 2 kết quả:

sǐ hú tóng ㄙˇ ㄏㄨˊ ㄊㄨㄥˊsǐ hú tòng ㄙˇ ㄏㄨˊ ㄊㄨㄥˋ

1/2

Từ điển phổ thông

ngõ cụt, ngõ chết

Từ điển Trung-Anh

(1) dead end
(2) blind alley