Có 1 kết quả:
ōu dǎ ㄛㄨ ㄉㄚˇ
giản thể
Từ điển phổ thông
đánh nhau
Từ điển phổ thông
ẩu đả, đánh lộn, đánh nhau
Từ điển Trung-Anh
(1) to beat up
(2) to come to blows
(3) battery (law)
(2) to come to blows
(3) battery (law)
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh