Có 1 kết quả:
máo gǔ sǒng rán ㄇㄠˊ ㄍㄨˇ ㄙㄨㄥˇ ㄖㄢˊ
máo gǔ sǒng rán ㄇㄠˊ ㄍㄨˇ ㄙㄨㄥˇ ㄖㄢˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to have one's hair stand on end (idiom)
(2) to feel one's blood run cold
(2) to feel one's blood run cold
máo gǔ sǒng rán ㄇㄠˊ ㄍㄨˇ ㄙㄨㄥˇ ㄖㄢˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh