Có 1 kết quả:

wāng yáng ㄨㄤ ㄧㄤˊ

1/1

wāng yáng ㄨㄤ ㄧㄤˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) vast body of water
(2) CL:片[pian4]