Có 1 kết quả:

hé bàng ㄏㄜˊ ㄅㄤˋ

1/1

hé bàng ㄏㄜˊ ㄅㄤˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) mussels
(2) bivalves grown in rivers and lakes