Có 2 kết quả:
fèi ㄈㄟˋ • fú ㄈㄨˊ
Tổng nét: 8
Bộ: shǔi 水 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺡弗
Nét bút: 丶丶一フ一フノ丨
Thương Hiệt: ELLN (水中中弓)
Unicode: U+6CB8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: phất, phí
Âm Nôm: phất, phí
Âm Nhật (onyomi): フツ (futsu)
Âm Nhật (kunyomi): わ.く (wa.ku), わ.かす (wa.kasu)
Âm Hàn: 비, 불
Âm Quảng Đông: faak1, fai3
Âm Nôm: phất, phí
Âm Nhật (onyomi): フツ (futsu)
Âm Nhật (kunyomi): わ.く (wa.ku), わ.かす (wa.kasu)
Âm Hàn: 비, 불
Âm Quảng Đông: faak1, fai3
Tự hình 3
Dị thể 5
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
sôi (nước)
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Sôi. ◎Như: “cổn phí” 滾沸 sôi sục.
2. (Động) Vọt ra, tuôn trào. ◇Tam quốc diễn nghĩa 三國演義: “Dương thang chỉ phí, bất như khứ tân” 揚湯止沸, 不如去薪 (Đệ tam hồi) (Muốn cho) nước sôi thôi trào ra ngoài, không chi bằng rút bớt củi ra.
3. (Động) Náo động, huyên náo. ◇Lục Du 陸游: “Cổ xúy liên thiên phí ngũ môn, Đăng san vạn cự động hoàng hôn” 鼓吹連天沸五門, 燈山萬炬動黃昏 (Đinh Dậu thượng nguyên 丁酉上元) Trống nổi liền trời náo động năm cổng, Lên núi muôn đuốc kinh động hoàng hôn.
4. (Tính) Sôi. ◎Như: “phí thủy” 沸水 nước sôi.
5. (Tính) Ồn ào, rầm rĩ.
6. Một âm là “phất”. (Phó) “Phất phất” 滾沸 trào vọt.
2. (Động) Vọt ra, tuôn trào. ◇Tam quốc diễn nghĩa 三國演義: “Dương thang chỉ phí, bất như khứ tân” 揚湯止沸, 不如去薪 (Đệ tam hồi) (Muốn cho) nước sôi thôi trào ra ngoài, không chi bằng rút bớt củi ra.
3. (Động) Náo động, huyên náo. ◇Lục Du 陸游: “Cổ xúy liên thiên phí ngũ môn, Đăng san vạn cự động hoàng hôn” 鼓吹連天沸五門, 燈山萬炬動黃昏 (Đinh Dậu thượng nguyên 丁酉上元) Trống nổi liền trời náo động năm cổng, Lên núi muôn đuốc kinh động hoàng hôn.
4. (Tính) Sôi. ◎Như: “phí thủy” 沸水 nước sôi.
5. (Tính) Ồn ào, rầm rĩ.
6. Một âm là “phất”. (Phó) “Phất phất” 滾沸 trào vọt.
Từ điển Thiều Chửu
① Sôi, như phí thuỷ 沸水 nước sôi.
② Một âm là phất. Vọt ra.
② Một âm là phất. Vọt ra.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Sôi: 沸水 Nước sôi; 沸油 Dầu sôi; 數沸後便緩火微煎 Sau khi sôi lên vài lần thì để lửa nhỏ cho hơi sắc lại (Tề dân yếu thuật);
② (văn) Vọt ra.
② (văn) Vọt ra.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Nước vọt lên — Nước sôi sùng sục.
Từ điển Trung-Anh
to boil
Từ ghép 21
dǐng fèi 鼎沸 • fèi diǎn 沸点 • fèi diǎn 沸點 • fèi fèi yáng yáng 沸沸扬扬 • fèi fèi yáng yáng 沸沸揚揚 • fèi shí 沸石 • fèi shuǐ 沸水 • fèi téng 沸腾 • fèi téng 沸騰 • gǔn fèi 滚沸 • gǔn fèi 滾沸 • mín yuàn dǐng fèi 民怨鼎沸 • mín yuàn fèi téng 民怨沸腾 • mín yuàn fèi téng 民怨沸騰 • rè xuè fèi téng 热血沸腾 • rè xuè fèi téng 熱血沸騰 • rén shēng dǐng fèi 人声鼎沸 • rén shēng dǐng fèi 人聲鼎沸 • yǐ tāng wò fèi 以汤沃沸 • yǐ tāng wò fèi 以湯沃沸 • zhǔ fèi 煮沸
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Sôi. ◎Như: “cổn phí” 滾沸 sôi sục.
2. (Động) Vọt ra, tuôn trào. ◇Tam quốc diễn nghĩa 三國演義: “Dương thang chỉ phí, bất như khứ tân” 揚湯止沸, 不如去薪 (Đệ tam hồi) (Muốn cho) nước sôi thôi trào ra ngoài, không chi bằng rút bớt củi ra.
3. (Động) Náo động, huyên náo. ◇Lục Du 陸游: “Cổ xúy liên thiên phí ngũ môn, Đăng san vạn cự động hoàng hôn” 鼓吹連天沸五門, 燈山萬炬動黃昏 (Đinh Dậu thượng nguyên 丁酉上元) Trống nổi liền trời náo động năm cổng, Lên núi muôn đuốc kinh động hoàng hôn.
4. (Tính) Sôi. ◎Như: “phí thủy” 沸水 nước sôi.
5. (Tính) Ồn ào, rầm rĩ.
6. Một âm là “phất”. (Phó) “Phất phất” 滾沸 trào vọt.
2. (Động) Vọt ra, tuôn trào. ◇Tam quốc diễn nghĩa 三國演義: “Dương thang chỉ phí, bất như khứ tân” 揚湯止沸, 不如去薪 (Đệ tam hồi) (Muốn cho) nước sôi thôi trào ra ngoài, không chi bằng rút bớt củi ra.
3. (Động) Náo động, huyên náo. ◇Lục Du 陸游: “Cổ xúy liên thiên phí ngũ môn, Đăng san vạn cự động hoàng hôn” 鼓吹連天沸五門, 燈山萬炬動黃昏 (Đinh Dậu thượng nguyên 丁酉上元) Trống nổi liền trời náo động năm cổng, Lên núi muôn đuốc kinh động hoàng hôn.
4. (Tính) Sôi. ◎Như: “phí thủy” 沸水 nước sôi.
5. (Tính) Ồn ào, rầm rĩ.
6. Một âm là “phất”. (Phó) “Phất phất” 滾沸 trào vọt.