Có 1 kết quả:

yóu guāng ㄧㄡˊ ㄍㄨㄤ

1/1

yóu guāng ㄧㄡˊ ㄍㄨㄤ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) glossy
(2) gleaming
(3) shiny (due to greasiness)
(4) slick
(5) greasy
(6) oily