Có 1 kết quả:
yóu guāng shuǐ huá ㄧㄡˊ ㄍㄨㄤ ㄕㄨㄟˇ ㄏㄨㄚˊ
yóu guāng shuǐ huá ㄧㄡˊ ㄍㄨㄤ ㄕㄨㄟˇ ㄏㄨㄚˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) sleek
(2) shiny and smooth
(2) shiny and smooth
yóu guāng shuǐ huá ㄧㄡˊ ㄍㄨㄤ ㄕㄨㄟˇ ㄏㄨㄚˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh