Có 1 kết quả:
gū ㄍㄨ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. sông Cô
2. bán
3. mua
2. bán
3. mua
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Sông “Cô”, phát nguyên ở Sơn Tây.
Từ điển Thiều Chửu
① Sông Cô.
Từ điển Trần Văn Chánh
Sông Cô.
Từ điển Trung-Anh
name of a river