Có 1 kết quả:

fǎ míng ㄈㄚˇ ㄇㄧㄥˊ

1/1

fǎ míng ㄈㄚˇ ㄇㄧㄥˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) name in religion (of Buddhist or Daoist within monastery)
(2) same as 法號|法号[fa3 hao4]