Có 2 kết quả:

Fǎ shì ㄈㄚˇ ㄕˋfǎ shì ㄈㄚˇ ㄕˋ

1/2

Fǎ shì ㄈㄚˇ ㄕˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

French style

fǎ shì ㄈㄚˇ ㄕˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) rule
(2) method
(3) model