Có 3 kết quả:

ㄅㄛˊluò ㄌㄨㄛˋㄆㄛ
Âm Pinyin: ㄅㄛˊ, luò ㄌㄨㄛˋ, ㄆㄛ
Tổng nét: 8
Bộ: shǔi 水 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一ノフ丨ノ丶
Thương Hiệt: EHVD (水竹女木)
Unicode: U+6CFA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: bạc, lạc
Âm Nôm: bạc
Âm Quảng Đông: bok6, lok6

Tự hình 3

Dị thể 3

1/3

ㄅㄛˊ

giản thể

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 濼.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 濼

luò ㄌㄨㄛˋ

giản thể

Từ điển phổ thông

sông Lạc

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 濼.

Từ điển Trần Văn Chánh

Ao lớn, hồ.

Từ điển Trần Văn Chánh

Tên sông: 濼水 Sông Lạc (ở tỉnh Sơn Đông, Trung Quốc).

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 濼

Từ điển Trung-Anh

name of a river

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 濼.