Có 1 kết quả:

huó zhāi ㄏㄨㄛˊ ㄓㄞ

1/1

huó zhāi ㄏㄨㄛˊ ㄓㄞ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

to harvest (an organ) from a living person

Bình luận 0