Có 1 kết quả:

liú ㄌㄧㄡˊ
Âm Pinyin: liú ㄌㄧㄡˊ
Tổng nét: 9
Bộ: shǔi 水 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一丶一ノ丶丨丨
Thương Hiệt: EYKN (水卜大弓)
Unicode: U+6D4F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lưu
Âm Nôm: lưu
Âm Quảng Đông: lau4

Tự hình 2

Dị thể 3

1/1

liú ㄌㄧㄡˊ

giản thể

Từ điển phổ thông

nước trong vắt

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 瀏.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Trong leo lẻo;
② Gió mát. 【瀏覽】lựu lãm [liúlăn] Xem thoáng qua: 這本書我只是瀏覽了一遍 Cuốn sách này tôi chỉ xem thoáng qua một lượt thôi.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 瀏

Từ điển Trung-Anh

(1) clear
(2) deep (of water)
(3) swift

Từ ghép 6