Có 1 kết quả:

hǎi bō ㄏㄞˇ ㄅㄛ

1/1

hǎi bō ㄏㄞˇ ㄅㄛ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) hypo (loanword)
(2) sodium thiosulfate Na2S2O3 used in fixing photos (formerly hyposulfite)
(3) wave (sea)