Có 2 kết quả:
Lái shuǐ ㄌㄞˊ ㄕㄨㄟˇ • lái shuǐ ㄌㄞˊ ㄕㄨㄟˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Laishui county in Baoding 保定[Bao3 ding4], Hebei
giản thể
Từ điển phổ thông
huyện Lai Thuỷ ở tỉnh Hà Bắc của Trung Quốc
giản thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển phổ thông