Có 1 kết quả:

dōng ㄉㄨㄥ
Âm Pinyin: dōng ㄉㄨㄥ
Tổng nét: 11
Bộ: shǔi 水 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一一丨フ一一丨ノ丶
Thương Hiệt: EDW (水木田)
Unicode: U+6DB7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đông
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō), ツ (tsu)
Âm Nhật (kunyomi): にわかあめ (niwakāme)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: dung1, dung3

Tự hình 3

Dị thể 1

1/1

dōng ㄉㄨㄥ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

rainstorm