Có 1 kết quả:

qīng ㄑㄧㄥ
Âm Pinyin: qīng ㄑㄧㄥ
Tổng nét: 11
Bộ: shǔi 水 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Nét bút: 丶丶一一一丨一丨フ丨一
Thương Hiệt: XEQMB (重水手一月)
Unicode: U+6DF8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thanh
Âm Hàn:

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

qīng ㄑㄧㄥ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. trong sạch (nước)
2. đời nhà Thanh
3. họ Thanh

Từ điển Trung-Anh

variant of 清[qing1]

Từ ghép 5