Có 1 kết quả:

yuān ㄩㄢ
Âm Pinyin: yuān ㄩㄢ
Tổng nét: 11
Bộ: shǔi 水 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一丶ノ一一ノ丶丨丨
Thương Hiệt: ETKN (水廿大弓)
Unicode: U+6E15
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): エン (en), カク (kaku), コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): ふち (fuchi), かた.い (kata.i), はなわ (hanawa)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: jyun1

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

1/1

yuān ㄩㄢ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

variant of 淵|渊[yuan1]