Có 3 kết quả:
Hū ㄏㄨ • hū ㄏㄨ • hǔ ㄏㄨˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) surname Hu
(2) name of a river
(2) name of a river
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: hô đà 滹沱)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) “Hô Đà” 滹沱: tên sông.
Từ điển Thiều Chửu
① Hô đà 滹沱 sông Hô Ðà.
Từ điển Trần Văn Chánh
【滹沱河】Hô Đà hà [Hutuóhé] Sông Hô Đà (ở tỉnh Hà Bắc, Trung Quốc).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Hô đà: 滹沱 Tên sông, phát nguyên từ tỉnh Sơn Tây, Trung Hoa.
Từ ghép 1
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) “Hô Đà” 滹沱: tên sông.