Có 6 kết quả:
Pān ㄆㄢ • bō ㄅㄛ • fān ㄈㄢ • pān ㄆㄢ • pán ㄆㄢˊ • pàn ㄆㄢˋ
Tổng nét: 15
Bộ: shǔi 水 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺡番
Nét bút: 丶丶一ノ丶ノ一丨ノ丶丨フ一丨一
Thương Hiệt: EHDW (水竹木田)
Unicode: U+6F58
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Tự hình 4
Dị thể 3
Chữ gần giống 6
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) surname Pan
(2) Pan, faun in Greek mythology, son of Hermes
(2) Pan, faun in Greek mythology, son of Hermes
Từ ghép 19
Bǐ dé Pān 彼得潘 • Pān Ān 潘安 • Pān duō lā 潘多拉 • Pān duǒ lā 潘朵拉 • Pān Jī wén 潘基文 • Pān jí 潘集 • Pān jí qū 潘集区 • Pān jí qū 潘集區 • Pān Jīn lián 潘金莲 • Pān Jīn lián 潘金蓮 • Pān sī 潘斯 • Pān tǎ nà ěr 潘塔納爾 • Pān tǎ nà ěr 潘塔纳尔 • Pān tài kè sī 潘太克斯 • Pān tíng 潘婷 • Pān tōng 潘通 • Pān Yuè 潘岳 • shèng Pān kè lēi sī zhàn 圣潘克勒斯站 • shèng Pān kè lēi sī zhàn 聖潘克勒斯站
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Nước vo gạo. § Tục gọi là “tẩy mễ thủy” 洗米水.
2. (Danh) Chỗ nước chảy tràn.
3. (Danh) Họ “Phan”.
2. (Danh) Chỗ nước chảy tràn.
3. (Danh) Họ “Phan”.
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Nước vo gạo. § Tục gọi là “tẩy mễ thủy” 洗米水.
2. (Danh) Chỗ nước chảy tràn.
3. (Danh) Họ “Phan”.
2. (Danh) Chỗ nước chảy tràn.
3. (Danh) Họ “Phan”.
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
họ Phan
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Nước vo gạo. § Tục gọi là “tẩy mễ thủy” 洗米水.
2. (Danh) Chỗ nước chảy tràn.
3. (Danh) Họ “Phan”.
2. (Danh) Chỗ nước chảy tràn.
3. (Danh) Họ “Phan”.
Từ điển Thiều Chửu
① Nước vo gạo.
② Họ Phan.
② Họ Phan.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Nước vo gạo;
② [Pan] (Họ) Phan.
② [Pan] (Họ) Phan.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Nước tràn ra — Một âm khác là Phan.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Nước gạo, nước vo gạo — Họ người — Một âm là Bàn. Xem Bàn.
Từ ghép 10
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Nước vo gạo. § Tục gọi là “tẩy mễ thủy” 洗米水.
2. (Danh) Chỗ nước chảy tràn.
3. (Danh) Họ “Phan”.
2. (Danh) Chỗ nước chảy tràn.
3. (Danh) Họ “Phan”.
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Nước vo gạo. § Tục gọi là “tẩy mễ thủy” 洗米水.
2. (Danh) Chỗ nước chảy tràn.
3. (Danh) Họ “Phan”.
2. (Danh) Chỗ nước chảy tràn.
3. (Danh) Họ “Phan”.