Âm Pinyin: lài ㄌㄞˋ, lì ㄌㄧˋ Tổng nét: 17 Bộ: shǔi 水 (+14 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿰⺡厲 Nét bút: 丶丶一一ノ一丨丨丨フ一一丨フ丨一丶 Thương Hiệt: EMTB (水一廿月) Unicode: U+6FFF Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp