Có 1 kết quả:

xún ㄒㄩㄣˊ
Âm Pinyin: xún ㄒㄩㄣˊ
Tổng nét: 27
Bộ: shǔi 水 (+23 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: ノ丨フ一一丨フノ丶ノ丨フ一一丨フノ丶ノ丨フ一一丨フノ丶
Thương Hiệt: HEHEE (竹水竹水水)
Unicode: U+7065
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tầm, tuyền
Âm Nhật (onyomi): シュン (shun), セン (sen)
Âm Nhật (kunyomi): たくさんのいずみ (takusan noizumi)

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

1/1

xún ㄒㄩㄣˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

ba dòng suối hợp lại

Từ điển Trung-Anh

a group of springs