Có 1 kết quả:

wén ㄨㄣˊ
Âm Pinyin: wén ㄨㄣˊ
Tổng nét: 8
Bộ: huǒ 火 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶ノノ丶丶一ノ丶
Thương Hiệt: FYK (火卜大)
Unicode: U+7086
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: văn
Âm Nôm: văn
Âm Nhật (onyomi): ブン (bun), モン (mon)
Âm Nhật (kunyomi): あたた.か (atata.ka)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: man1

Tự hình 1

1/1

wén ㄨㄣˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

hầm, ninh

Từ điển Trần Văn Chánh

(đph) Hầm, ninh: 炆牛肉 Hầm thịt bò.

Từ điển Trung-Anh

(1) (Cantonese) to simmer
(2) to cook over a slow fire

Từ ghép 1