Có 3 kết quả:

chóu ㄔㄡˊdào ㄉㄠˋtāo ㄊㄠ
Âm Pinyin: chóu ㄔㄡˊ, dào ㄉㄠˋ, tāo ㄊㄠ
Tổng nét: 11
Bộ: huǒ 火 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: 寿
Nét bút: 一一一ノ一丨丶丶丶丶丶
Thương Hiệt: XQIF (重手戈火)
Unicode: U+7118
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đảo
Âm Nôm: đảo
Âm Quảng Đông: dou6, tou4

Tự hình 2

Dị thể 1

1/3

chóu ㄔㄡˊ

giản thể

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 燾.

dào ㄉㄠˋ

giản thể

Từ điển phổ thông

che trùm lên

Từ điển Trung-Anh

(1) cover over
(2) to envelope

Từ ghép 1

tāo ㄊㄠ

giản thể

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 燾.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Thường dùng làm tên người;
② (văn) Che trùm.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 燾

Từ ghép 1